19 (số)
Chia hết cho | 1, 19 |
---|---|
Thập lục phân | 1316 |
Số thứ tự | thứ mười chín |
Cơ số 36 | J36 |
Số đếm | 19 mười chín |
Bình phương | 361 (số) |
Ngũ phân | 345 |
Lập phương | 6859 (số) |
Tứ phân | 1034 |
Nhị thập phân | J20 |
Tam phân | 2013 |
Nhị phân | 100112 |
Hệ đếm | cơ số 19 |
Phân tích nhân tử | số nguyên tố |
Lục thập phân | J60 |
Bát phân | 238 |
Lục phân | 316 |
Số La Mã | XIX |
Thập nhị phân | 1712 |